Quay lại

Bảng Giá Cà Phê Chi Tiết

Cập nhật: 30/06/2025 - 09:45

Robusta Đắk Lắk

Tiêu chuẩn xuất khẩu

Premium
67.200 VNĐ/kg
+1.200 (+1,8%)
Cập nhật: 30/06/2025 09:30
Độ ẩm: 12-13%

Arabica Lâm Đồng

Đà Lạt

Cao cấp
98.500 VNĐ/kg
+2.300 (+2,4%)
Cập nhật: 30/06/2025 09:15
Độ ẩm: 11-12%

Culi Gia Lai

Pleiku

Thượng hạng
72.800 VNĐ/kg
-800 (-1,1%)
Cập nhật: 30/06/2025 09:40
Độ ẩm: 12-13%

Robusta Đắk Nông

Gia Nghĩa

Premium
66.500 VNĐ/kg
+900 (+1,4%)
Cập nhật: 30/06/2025 09:25
Độ ẩm: 12-13%

Moka Lâm Đồng

Cầu Đất

Cao cấp
105.200 VNĐ/kg
+3.500 (+3,4%)
Cập nhật: 30/06/2025 09:10
Độ ẩm: 11-12%

Cherry Buôn Ma Thuột

Đắk Lắk

Thượng hạng
85.300 VNĐ/kg
-1.200 (-1,4%)
Cập nhật: 30/06/2025 09:20
Độ ẩm: 12-13%

Arabica Sơn La

Mộc Châu

Cao cấp
96.800 VNĐ/kg
+1.800 (+1,9%)
Cập nhật: 30/06/2025 09:35
Độ ẩm: 11-12%

Robusta Bình Phước

Đồng Xoài

Premium
65.800 VNĐ/kg
+700 (+1,1%)
Cập nhật: 30/06/2025 09:05
Độ ẩm: 12-13%

Catimor Điện Biên

Điện Biên Phủ

Thượng hạng
92.100 VNĐ/kg
-500 (-0,5%)
Cập nhật: 30/06/2025 09:00
Độ ẩm: 11-12%

Biểu đồ so sánh giá cà phê

Robusta Đắk Lắk
Arabica Lâm Đồng
Culi Gia Lai
Moka Lâm Đồng

Phân tích giá theo vùng

Vùng Loại cà phê Giá hiện tại Thay đổi
Đắk Lắk
Robusta
67.200 VNĐ/kg
+1,8%
Lâm Đồng
Arabica
98.500 VNĐ/kg
+2,4%
Gia Lai
Culi
72.800 VNĐ/kg
-1,1%
Đắk Nông
Robusta
66.500 VNĐ/kg
+1,4%
Lâm Đồng
Moka
105.200 VNĐ/kg
+3,4%
Buôn Ma Thuột
Cherry
85.300 VNĐ/kg
-1,4%